Có 2 kết quả:
工程图学 gōng chéng tú xué ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ ㄊㄨˊ ㄒㄩㄝˊ • 工程圖學 gōng chéng tú xué ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ ㄊㄨˊ ㄒㄩㄝˊ
gōng chéng tú xué ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ ㄊㄨˊ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) engineering graphics
(2) technical drawing
(2) technical drawing
Bình luận 0
gōng chéng tú xué ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ ㄊㄨˊ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) engineering graphics
(2) technical drawing
(2) technical drawing
Bình luận 0